Thiết kế:
- Kiểu dáng đa dạng, bao gồm xe đạp điện mini, xe đạp điện gấp gọn, xe đạp điện thể thao, v.v.
- Kích thước và trọng lượng thay đổi tùy theo kiểu dáng, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
- Khung xe thường được làm từ thép cacbon hoặc hợp kim nhôm, chịu tải trọng tốt.
- Yên xe cao su mềm mại, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Giỏ xe hoặc baga sau tiện lợi để đồ.
Động cơ:
- Công suất động cơ phổ biến từ 250W đến 500W.
- Tốc độ tối đa dao động từ 35 km/h đến 55 km/h.
- Quãng đường đi được tối đa trong một lần sạc pin từ 40 km đến 80 km.
Tiện ích:
- Khóa điện từ an toàn, chống trộm.
- Hệ thống đèn LED siêu sáng, tiết kiệm điện.
- Phanh đĩa hoặc phanh cơ đảm bảo an toàn khi di chuyển.
- Lốp không săm hoặc lốp có săm, chống trơn trượt.
- Màn hình LCD hiển thị thông số vận hành.
- Có cổng USB để sạc điện thoại.
- Một số mẫu xe có thêm các tiện ích như: giảm xóc, baga trước, v.v.
Màu sắc:
- Đa dạng, thường bao gồm các màu cơ bản như đen, trắng, đỏ, xanh dương, v.v. và một số màu sắc thời trang khác.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí vận hành so với xe máy chạy xăng.
- Không gây ô nhiễm môi trường.
- Dễ dàng sử dụng.
- Nhiều tiện ích.
- Giá thành đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng mua xe.
Nhược điểm:
- Quãng đường đi được trong một lần sạc pin còn hạn chế.
- Tốc độ tối đa không cao như xe máy.
- Thời gian sạc pin tương đối lâu.